Thaco Towner 990 - Thùng kín

Giá bán LH 0988.976.299

✓ Tên động cơ    K14B-A (Công nghệ Nhật Bản)

✓ Loại    Xăng, 4 xilanh thẳng hàng, 04 kỳ, phun xăng điện tử, làm mát bằng nước

✓ Dung tích xi lanh    cc    1.372

✓ Đường kính x Hành trình piston    mm    73 x 82

✓ Công suất cực đại/Tốc độ quay    Ps/rpm    95 / 6.000

✓ Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay    N.m/rpm    115 / 3.200

Các Xe tải Thaco Towner 800A tải 900kg khác

0988.976.299‬‬ Hãy liên hệ ngay để được mua xe với giá tốt nhất!

NHẬN BÁO GIÁ XE

Chi tiết

THACO TOWNER 990

Thaco Towner 990 có tải trọng 990kg, được trang bị động cơ tiêu chuẩn khí thải Euro 4 công nghệ Nhật Bản K14B-A công suất  95Ps, dung tích xy lanh 1,372cc. Đây là dòng động cơ phun xăng điện tử đa điểm, vận hành mạnh mẽ, ít tiêu hao nhiên liệu, độ bền cao, giúp khai thác tối đa khả năng chuyên chở, gia tăng hiệu quả kinh tế. Với ưu thế nhỏ gọn, công suất lớn, Thaco Towner 990 phù hợp khi vận hành trên đường cao tốc cũng như đường địa hình phức tạp, đáp ứng nhu cầu vận chuyển ở nhiều vùng miền khác nhau, đặc biệt là nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong các thành phố lớn

Ngoại thất

Đèn Halogen

Đèn Halogen tích hợp xinhan, thiết kế hiện đại, thẩm mỹ, cường độ chiếu sáng cao

Đèn sau

Đèn hậu tích hợp xi nhan

Gương chiếu hậu

Nắp capo

Nội thất

Nội thất

Nội thất được bố trí khoa học, hiện đại, trang bị đầy đủ các tiện tích, đem lại cảm giác thoải mái cho người lái.

Cần số

Thiết kế hiện hiện đại 05 số tiến, 01 số lùi.

Đồng hồ

Vô lăng

Thiết kế khoa học, điều chỉnh vô lăng 2 hướng linh hoạt

Nội thất

Nội thất được bố trí khoa học, hiện đại, trang bị đầy đủ các tiện tích, đem lại cảm giác thoải mái cho người lái.

Khung gầm

Cầu xe

Vỏ cầu chủ động được làm bằng thép chắc chắn, tăng khả năng chịu tải

Hệ thống treo

Hệ thống treo trước độc lập, lò xo thanh giằng, khả năng chịu tải tốt và đem lại cảm giác êm ái khi vận hành trên các điều kiện địa hình phức tạp.

Động cơ

Động cơ

Động cơ công nghệ Nhật Bản, phun xăng điện tử đa điểm tiết kiệm nhiên liệu. Dung tích xy lanh 1.372 cc, Công suất 95Ps/6.000 vòng/ phút, momen xoắn 115 N.m/3.200 vòng/ phút

Bộ xúc tác khí thải

Bộ xúc tác xử lý khí thải xử lý triệt để khí thải từ động cơ trước khi xả thải ra môi trường,

Thông số kỹ thuật

KÍCH THƯỚC

  Thùng lửng Thùng Mui Bạt Thùng kín

(có / không cửa hông)

Kích thước tổng thể (DxRxC; mm)  4,400 x 1,550 x 1,930 4,450 x 1,550 x 2,290 4,645 x 1,600 x 2,2760
Kích thước lọt lòng thùng(DxRxC; mm)  2,500 x 1,420 x 340 2,450 x 1,420 x 1,500 2,600 x 1,500 x 1,400
Vệt bánh trước (mm) 1,310 1,310 1,310
Vệt bánh sau (mm) 1,310 1,310 1,310
Chiều dài cơ sở (mm) 2,740 2,740 2,740
Khoảng sáng gầm xe (mm) 190 190 190

TRỌNG LƯỢNG

  Thùng lửng Thùng Mui Bạt Thùng kín

(không cửa hông)

Khối lượng không tải (kg) 930 1,020 1,120
Tải trọng (kg) 990 900 800
Khối lượng toàn bộ (kg) 2,050 2,050 2,050
Số chỗ ngồi 2 2 2

ĐỘNG CƠ

Tên động cơ K14B-A (Công nghệ Nhật Bản)
Loại Xăng, 4 xilanh thẳng hàng, 04 kỳ, phun xăng điện tử, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh cc 1.372
Đường kính x Hành trình piston mm 73 x 82
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 95 / 6.000
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N.m/rpm 115 / 3.200

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí
Số tay Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính ih1=4,425; ih2=2,304; ih3=1,674; ih4=1,264; ih5=1,000; iR=5,151
Tỷ số truyền cuối 4.3

HỆ THỐNG LÁI

Hệ thống lái Bánh răng, thanh răng

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh Phanh thủy lực, trợ lực chân không. 

Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống

HỆ THỐNG TREO

Trước Độc lập, lò xo trụ.

Giảm chấn thuỷ lực

Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.

LỐP XE

Trước/Sau 5.50 - 13

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc % 26
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 5,5
Tốc độ tối đa Km/h 95
Dung tích thùng nhiên liệu lít 37