Các Xe tải Thaco Towner 800A tải 900kg khác
Thaco Towner 990 - Thùng kín
Chi tiết
THACO TOWNER 800A
Thaco Towner 800A có tải trọng chở hàng lên đến 990kg. Xe được trang bị động cơ tiêu chuẩn khí thải EURO V với hệ thống phun xăng điện tử đa điểm sản sinh công suất cực đại 61Ps, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường. Với ưu thế nhỏ gọn, Thaco Towner 800A phù hợp vận với hoạt động vận chuyển hàng hóa đa dạng, đặc biệt là trong các khu vực nội ô các thành phố, thị xã.
Ngoại thất
TỔNG QUAN
Thaco Towner 800A được thiết kế pha trộn giữa các đường nét hiện đại và cổ điển sang trọng
CABIN
Cabin xe thiết kế nhỏ gọn, sơn tĩnh điện ED toàn phần.
ĐÈN TRƯỚC
Đèn trước Halogen có cường độ chiếu sáng cao.
ĐÈN SƯƠNG MÙ
Đèn sương mù bố trí trên cản trước.
Nội thất
CABIN
Cabin thiết kế khoa học gọn gàng nhưng vẫn đem lại cảm giác thoải mái cho người lái.
BẢNG ĐIỀU KHIỂN
Bảng điều khiển trung tâm dễ dàng thao tác: Radio – USB, hệ thống quạt gió, mồi thuốc lá.
VÔ LĂNG
Vô lăng thiết kế thẩm mỹ, phù hợp không gian bên trong cabin.
NGĂN CHỨA ĐỒ
Ngăn chứa đồ phía bên hàng ghế phụ.
Thùng xe
THÙNG LỬNG
THÙNG MUI BẠT
THÙNG KÍN
THÙNG BÁN HÀNG LƯU ĐỘNG
Khung gầm
HỆ THỐNG TREO TRƯỚC
Hệ thống treo trước độc lập, lò xo kết hợp giảm chấn thủy lực. Phanh trước phanh đĩa.
HỆ THỐNG TREO SAU
Hệ thống treo sau nhíp lá, giảm chấn thủy lực. Phanh sau tang trống.
CƠ CẤU ĐIỀU CHỈNH LỰC PHANH THEO TẢI TRỌNG
Giúp phân bổ lực phanh hợp lý, nâng cao hiệu suất phanh khi chở tải.
THÙNG NHIÊN LIỆU
Dung tích 36 lít (có khóa nắp).
Động cơ
ĐỘNG CƠ
Sản phẩm Towner 800A được trang bị động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro V thân thiện với môi trường, tiết kiệm nhiên liệu với hệ thống phun xăng điện tử được điều khiển thông qua ECU của hãng BOSCH – Đức.
HỘP SỐ
Hộp số MR508A29 (05 số tiến + 01 số lùi).
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 3.460 x 1.400 x 1.760 (Cab/C) |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 2.200 x 1.330 x 285 (thùng lửng) |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.010 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 1.210 / 1.205 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 170 |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân (Thùng lửng) | kg | 750 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 990 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 1.870 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 02 |
ĐỘNG CƠ |
||
Tên động cơ | SWB11M | |
Loại động cơ | Động cơ xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử đa điểm, làm mát bằng nước | |
Dung tích xi lanh | cc | 1.051 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 65,5 x 78 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 61 / 5.600 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 85 / 3.200 |
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp | Đĩa đơn, ma sát khô | |
Hộp số | MR508A29 (Cơ khí, 05 số tiến, 01 số lùi) | |
Tỷ số truyền | I1st= 3,652; I2nd= 1,948; I3rd= 1,432; I4th= 1,000; I5th= 0,795; IR= 3,466 | |
HỆ THỐNG LÁI |
||
Thanh răng, bánh răng | ||
HỆ THỐNG PHANH |
||
Phanh thủy lực, 02 dòng, trợ lực chân không, (trước phanh đĩa, sau tang trống) | ||
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước | Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
LỐP XE |
||
Trước/ sau | 5.00-12 | |
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc | % | 29,5 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 5 |
Tốc độ tối đa | km/h | 93 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 36 |
TRANG BỊ CABIN |
||
Quạt gió Cabin, Radio FM/USB, mồi thuốc |