THACO TOWNER 800A

Giá bán LH 0988.976.299

✓ Kích thước tổng thể (DxRxC)    mm    3.460 x 1.400 x 1.760 (Cab/C)

✓ Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)    mm    2.200 x 1.330 x 285

✓ Chiều dài cơ sở    mm    2.010

✓ Khoảng sáng gầm xe    mm    170

✓ Loại động cơ         Động cơ xăng

✓ Công suất cực đại/ tốc độ quay    Ps/(vòng/phút)    61 / 5.600

✓ Mô men xoắn/ tốc độ quay    Nm/(vòng/phút)    85 / 3.200

Các Xe tải Thaco Towner 800A tải 900kg khác

0988.976.299‬‬ Hãy liên hệ ngay để được mua xe với giá tốt nhất!

NHẬN BÁO GIÁ XE

Chi tiết

THACO TOWNER 800A

Thaco Towner 800A có tải trọng chở hàng lên đến 990kg. Xe được trang bị động cơ tiêu chuẩn khí thải EURO V với hệ thống phun xăng điện tử đa điểm sản sinh công suất cực đại 61Ps, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường. Với ưu thế nhỏ gọn, Thaco Towner 800A phù hợp vận với hoạt động vận chuyển hàng hóa đa dạng, đặc biệt là trong các khu vực nội ô các thành phố, thị xã.

Ngoại thất

TỔNG QUAN

Thaco Towner 800A được thiết kế pha trộn giữa các đường nét hiện đại và cổ điển sang trọng

CABIN

Cabin xe thiết kế nhỏ gọn, sơn tĩnh điện ED toàn phần.

ĐÈN TRƯỚC

Đèn trước Halogen có cường độ chiếu sáng cao.

ĐÈN SƯƠNG MÙ

Đèn sương mù bố trí trên cản trước.

Nội thất

CABIN

Cabin thiết kế khoa học gọn gàng nhưng vẫn đem lại cảm giác thoải mái cho người lái.

BẢNG ĐIỀU KHIỂN

Bảng điều khiển trung tâm dễ dàng thao tác: Radio – USB, hệ thống quạt gió, mồi thuốc lá.

VÔ LĂNG

Vô lăng thiết kế thẩm mỹ, phù hợp không gian bên trong cabin.

NGĂN CHỨA ĐỒ

Ngăn chứa đồ phía bên hàng ghế phụ.

Thùng xe

THÙNG LỬNG

THÙNG MUI BẠT

THÙNG KÍN

THÙNG BÁN HÀNG LƯU ĐỘNG

Khung gầm

HỆ THỐNG TREO TRƯỚC

Hệ thống treo trước độc lập, lò xo kết hợp giảm chấn thủy lực. Phanh trước phanh đĩa.

HỆ THỐNG TREO SAU

Hệ thống treo sau nhíp lá, giảm chấn thủy lực. Phanh sau tang trống.

CƠ CẤU ĐIỀU CHỈNH LỰC PHANH THEO TẢI TRỌNG

Giúp phân bổ lực phanh hợp lý, nâng cao hiệu suất phanh khi chở tải.

THÙNG NHIÊN LIỆU

Dung tích 36 lít (có khóa nắp).

Động cơ

ĐỘNG CƠ

Sản phẩm Towner 800A được trang bị động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro V thân thiện với môi trường, tiết kiệm nhiên liệu với hệ thống phun xăng điện tử được điều khiển thông qua ECU của hãng BOSCH – Đức.

HỘP SỐ

Hộp số MR508A29 (05 số tiến + 01 số lùi).

Thông số kỹ thuật

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 3.460 x 1.400 x 1.760 (Cab/C)
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 2.200 x 1.330 x 285 (thùng lửng)
Chiều dài cơ sở mm 2.010
Vết bánh xe trước/sau mm 1.210 / 1.205
Khoảng sáng gầm xe mm 170
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân (Thùng lửng) kg 750
Khối lượng chở cho phép kg 990
Khối lượng toàn bộ kg 1.870
Số chỗ ngồi Chỗ 02

ĐỘNG CƠ

Tên động cơ SWB11M
Loại động cơ Động cơ xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử đa điểm, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh cc 1.051
Đường kính x hành trình piston mm 65,5 x 78
Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 61 / 5.600
Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 85 / 3.200

TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp Đĩa đơn, ma sát khô
Hộp số MR508A29 (Cơ khí, 05 số tiến, 01 số lùi)
Tỷ số truyền I1st= 3,652; I2nd= 1,948; I3rd= 1,432; I4th= 1,000; I5th= 0,795; IR= 3,466

HỆ THỐNG LÁI

Thanh răng, bánh răng

HỆ THỐNG PHANH

Phanh thủy lực, 02 dòng, trợ lực chân không, (trước phanh đĩa, sau tang trống)

HỆ THỐNG TREO

Trước Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

LỐP XE

Trước/ sau 5.00-12

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc % 29,5
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 5
Tốc độ tối đa km/h 93
Dung tích thùng nhiên liệu lít 36

TRANG BỊ CABIN

Quạt gió Cabin, Radio FM/USB, mồi thuốc
Từ khóa: TOWNER 800A