Thaco Frontier TF2800 -Thùng lửng

Giá bán LH 0988.976.299

✓ Chiều dài cơ sở    mm    2.880

✓ Kích thước tổng thể    mm    5.415x1.835x2.620

✓ Kích thước lòng thùng    mm    3.500x1.670x1.720

✓ Khoảng sáng gầm xe    mm    150

✓ Số chỗ ngồi    Người    02

✓ Loại         Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU)

✓ Dung tích xi lanh    cc    1910

✓ Công suất cực đại    Ps/rpm    116 / 3.600

✓ Momen xoắn cực đại    N.m/rpm    285 / 1.600-2.600

0988.976.299‬‬ Hãy liên hệ ngay để được mua xe với giá tốt nhất!

NHẬN BÁO GIÁ XE

Chi tiết

THACO FRONTIER TF2800

Thaco Frontier TF2800 – Xe tải nhẹ máy dầu thương hiệu THACO, thiết kế nhỏ gọn, chất lượng ổn định, giá thành cạnh tranh, chi phí dịch vụ sau bán hàng phù hợp, mang lại hiệu quả đầu tư cao cho khách hàng.

Ngoại thất

Mặt ca lăng

Logo THACO mạ Chrome nổi bật.

Trang bị đèn cản

Trang bị đèn cản và dãy đèn LED ban ngày

Gương chiếu hậu

Kích thước lớn, trang bị gương cầu lồi cho tầm quan sát rộng.

Nội thất

Đồng hồ táp lô

Màn hình LCD 3.1 inch, trang bị đầy đủ đèn báo giúp vận hành an toàn.

Hệ thống điều hòa

Điều hòa 2 chiều nóng/lạnh, trang bị mồi thuốc, cổng lấy điện 12V.

Kính cửa chỉnh điện

La phông trần

La phông trần, tappi cửa trang bị simili dễ dàng vệ sinh.

Màn hình giải trí

Đầu CD MP3, có kết nối USB, AUX đáp ứng nhu cầu giải trí.

Không gian nội thất

Không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi.

Thùng xe

THÙNG LỬNG

THÙNG KÍN

THÙNG MUI BẠT

Khung gầm

NHÍP TRƯỚC

Nhíp lá, kết hợp giả chấn thủy lực.

CẦU SAU

Thép hàn, khả năng chịu tải cao.

LỐP XE

Lốp Maxxis 185R15 (lốp không xăm)

NHÍP SAU

Nhíp lá 2 tầng (nhíp chính + phụ), khả năng chịu tải cao, vận hành ổn định.

THÙNG NHIÊN LIỆU

sử dụng chất liệu hợp kim nhôm, bền bỉ, chống gỉ sắt.

KHUNG CHASSIC

Chassic 2 lớp, tiết diện lớn, khả năng chịu tải cao.

Động cơ

ĐỘNG CƠ

Sử dụng D19TCIE3 cùng hệ thống điều khiển phun nhiên liệu điện tử hãng BOSH.

HỘP SỐ

Hộp số: Wanliyang, cơ cấu gài số có đối trọng giúp sang số nhẹ nhàng.

Thông số kỹ thuật

KÍCH THƯỚC

Chiều dài cơ sở mm 2.880
Kích thước tổng thể mm 5.415x1.835x2.620
Kích thước lòng thùng mm 3.500x1.670x1.720
Khoảng sáng gầm xe mm 150
Số chỗ ngồi Người 02

KHỐI LƯỢNG

Khối lượng bản thân xe cơ sở kg 1.665
Tải trọng chuyên chở kg 1.990
Khối lượng toàn bộ kg 4.250

ĐỘNG CƠ

Nhãn hiệu - Kiểu loại   D19TCIE3
Loại   Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU)
Dung tích xi lanh cc 1910
Công suất cực đại Ps/rpm 116 / 3.600
Momen xoắn cực đại N.m/rpm 285 / 1.600-2.600

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Hộp số   5 số tiến, 1 số lùi

LỐP XE

Lốp  xe   185R15 (lốp không săm)

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

Bán kính quay vòng m 6.15
Khả năng leo dốc % 44,8% (tay số 1)
Vận tốc lớn nhất Km/h 115
Thể tích thùng NL lít 55