Chi tiết
THACO FRONTIER TF2800
Thaco Frontier TF2800 – Xe tải nhẹ máy dầu thương hiệu THACO, thiết kế nhỏ gọn, chất lượng ổn định, giá thành cạnh tranh, chi phí dịch vụ sau bán hàng phù hợp, mang lại hiệu quả đầu tư cao cho khách hàng.
Ngoại thất
Mặt ca lăng
Logo THACO mạ Chrome nổi bật.
Trang bị đèn cản
Trang bị đèn cản và dãy đèn LED ban ngày
Gương chiếu hậu
Kích thước lớn, trang bị gương cầu lồi cho tầm quan sát rộng.
Nội thất
Đồng hồ táp lô
Màn hình LCD 3.1 inch, trang bị đầy đủ đèn báo giúp vận hành an toàn.
Hệ thống điều hòa
Điều hòa 2 chiều nóng/lạnh, trang bị mồi thuốc, cổng lấy điện 12V.
Kính cửa chỉnh điện
La phông trần
La phông trần, tappi cửa trang bị simili dễ dàng vệ sinh.
Màn hình giải trí
Đầu CD MP3, có kết nối USB, AUX đáp ứng nhu cầu giải trí.
Không gian nội thất
Không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi.
Thùng xe
THÙNG LỬNG
THÙNG KÍN
THÙNG MUI BẠT
Khung gầm
NHÍP TRƯỚC
Nhíp lá, kết hợp giả chấn thủy lực.
CẦU SAU
Thép hàn, khả năng chịu tải cao.
LỐP XE
Lốp Maxxis 185R15 (lốp không xăm)
NHÍP SAU
Nhíp lá 2 tầng (nhíp chính + phụ), khả năng chịu tải cao, vận hành ổn định.
THÙNG NHIÊN LIỆU
sử dụng chất liệu hợp kim nhôm, bền bỉ, chống gỉ sắt.
KHUNG CHASSIC
Chassic 2 lớp, tiết diện lớn, khả năng chịu tải cao.
Động cơ
ĐỘNG CƠ
Sử dụng D19TCIE3 cùng hệ thống điều khiển phun nhiên liệu điện tử hãng BOSH.
HỘP SỐ
Hộp số: Wanliyang, cơ cấu gài số có đối trọng giúp sang số nhẹ nhàng.
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC |
||
Chiều dài cơ sở | mm | 2.880 |
Kích thước tổng thể | mm | 5.415x1.835x2.620 |
Kích thước lòng thùng | mm | 3.500x1.670x1.720 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 150 |
Số chỗ ngồi | Người | 02 |
KHỐI LƯỢNG |
||
Khối lượng bản thân xe cơ sở | kg | 1.665 |
Tải trọng chuyên chở | kg | 1.990 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 4.250 |
ĐỘNG CƠ |
||
Nhãn hiệu - Kiểu loại | D19TCIE3 | |
Loại | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) | |
Dung tích xi lanh | cc | 1910 |
Công suất cực đại | Ps/rpm | 116 / 3.600 |
Momen xoắn cực đại | N.m/rpm | 285 / 1.600-2.600 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Hộp số | 5 số tiến, 1 số lùi | |
LỐP XE |
||
Lốp xe | 185R15 (lốp không săm) | |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
||
Bán kính quay vòng | m | 6.15 |
Khả năng leo dốc | % | 44,8% (tay số 1) |
Vận tốc lớn nhất | Km/h | 115 |
Thể tích thùng NL | lít | 55 |