Các Xe tải Thaco Ollin S700 - 3,49 tấn thùng dài 4,35m khác
Foton Ollin S700 - Thùng lửng
Xe tải Thaco Ollin S700 - Thùng mui bạt
Chi tiết
FOTON OLLIN S700
Foton Ollin S700 – thế hệ mới, tải trọng 3.49 tấn, được trang bị động cơ Foton 4J28TC, công nghệ Isuzu vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường. Foton Ollin S700 với thiết kế cabin mới giúp không gian nội thất rộng rãi, trang bị đầy đủ tiện nghi, hệ thống khung gầm có kết cấu vững chắc, gia tăng độ ổn định cho xe khi vận hành.
Ngoại thất
Mặt Ca Lăng
Thiết kế mới hiện đại, mạnh mẽ và sang trọng
Đèn Chiếu Sáng
Thiết kế mới hiện đại và sang trọng, đèn pha Halogen, tích hợp dãy đèn Led ban ngày
Gương Chiếu Hậu
Gương chiếu hậu đôi, gồm gương phẳng và gương cầu lồi, cho tầm quan sát rộng.
Góc Lật Cabin
Góc lật cabin lớn lên đến 420, thuận tiện cho việc bảo dưỡng
Cửa Lên Xuống
Góc mở cửa lớn lến đến 900, dễ dàng lên xuống cabin.
Nội thất
Đồng Hồ Táp Lô
Trang bị màn hình LCD, hiển thị đa thông tin.
Bảng Điều Khiển
Trang bị hệ thống điều hòa, Hệ thống âm thanh, Radio, kết nối USB, Bluetooth, giắc cắm điện.
Hệ Thống Điều Khiển
Trang bị hệ thống điều khiển ga tự động (Cruise control), thuận tiện cho lái xe khi đi trên đường trường.
Kính Cửa Chỉnh Điện
Kính cửa, khóa cửa & khóa kính chỉnh điện, dễ thao tác.
Ghế Tài Xế
Thiết kế ôm theo tư thế người ngồi, bọc ghế da cao cấp, sang trọng.
Nội Thất
Không gian rộng rãi, trang bị đầy đủ tiện nghi.
Vô Lăng
Thiết kế mới 4 chấu, điều chỉnh 4 hướng, thuận tiện cho lái xe.
Thùng xe
Thùng Lửng
Thùng Mui Bạt
Thùng Kín
Khung gầm
Khung Chassis
Khung chassis được sơn nhúng tĩnh điện ED, gia tăng độ bền và thời gian sử dụng. Mặt trên khung chassis không có dấu ri-vê, dễ lắp đặt thùng.
Hệ Thống Phanh
Hệ thống phanh hiện đại, trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS, nâng cao hiệu quả phanh và giúp xe vận hành an toàn hơn.
Cầu Trước
Cầu trước chế tạo bằng thép đúc, cứng vững và ổn định
Cầu Sau
Cầu sau khả năng chịu tải lớn.
Động cơ
Động Cơ
Động cơ Foton 4J28TC, công nghệ nhật bản, chất lượng ổn định.
Hộp Số
Hộp số 05 số tiến, 01 số lùi (sản xuất theo công nghệ Đức)
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 5.960 x 1.960 x 2.240 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 4.350 x 1.950 x 1.830 |
Vệt bánh xe trước/sau | mm | 1.590 / 1.485 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.360 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 200 |
KHỐI LƯỢNG |
||
Khối lượng không tải | kg | 2.140 |
Khối lượng chuyên chở | kg | 3.490 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 6.495 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 03 |
ĐỘNG CƠ |
||
Tên động cơ | 4J28TC | |
Kiểu loại | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) | |
Dung tích xi lanh | cc | 2.771 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 93 x 102 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 110 / 3.200 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 280 / 1.800 |
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không | |
Hộp số | WLY5G32, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi | |
Tỷ số truyền | ih1= 5,595; ih2= 2,848; ih3= 1,691; ih4= 1,000;
ih5=0,794; iR=5,347 |
|
Tỷ số truyền cầu | 5,375 | |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít – êcu bi, trợ lực thủy lực |
|
HỆ THỐNG PHANH |
Tang trống, dẫn động thủy lực, 2 dòng độc lập |
|
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực | |
LỐP XE |
||
Trước/ sau | 7.00-16 | |
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc | % | 30 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 6,78 |
Tốc độ tối đa | km/h | 94 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 80 |