Chi tiết
FOTON AUMAN C160
Foton Auman C160 là dòng xe tải nặng, tải trọng 9,1 tấn, cấu hình phù hợp với điều kiện giao thông tại Việt Nam, đặc biệt tiết kiệm nhiên liệu, thùng xe dài phù hợp chở nhiều mặt hàng. Foton Auman C160 được trang bị động cơ tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành êm ái, mạnh mẽ trong nhiều điều kiện địa hình khắc nghiệt, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi với trường, thân xe được sơn nhúng tĩnh điện giúp gia tăng độ bền.
Ngoại thất
Mặt ca lăng
Mặt ca lăng thiết kế lưới tản nhiệt lớn, tăng khả năng làm mát, mạnh mẽ, hiện đại.
Đèn trước
Đèn trước Halogen Projector cường độ sáng cao, tích hợp đèn Led chiếu sáng ban ngày tăng tính năng an toàn
Bánh xe
Foton Auman C160 sử dụng lốp Maxxis cao cấp 10.00R20 bố thép với khả năng chịu tải lớn và chất lượng ổn định
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu bao gồm 06 gương cầu lớn giúp tầm quan sát rộng, loại bỏ tối đa các điểm mù.
Nội thất
Cabin
Nội thất xe Foton Auman C160 - Euro 4 thiết kế hoàn toàn mới, cao cấp, phong cách hiện đại và sang trọng..
Tiện ích
Hệ thống điều hòa tiêu chuẩn. Trang bị radio + cổng kết nối USB & AUX
Vô lăng
Vô lăng thiết kế mới, mượt mà, cảm giác lái nhẹ nhàng, tay lái gật gù, tùy chỉnh 4 hướng linh hoạt.
Kính cửa chỉnh điện
Kính cửa chỉnh điện, khóa cửa điều khiển trung tâm.
Khung gầm
Cầu sau
Cầu sau khả năng chịu tải lớn (10 tấn), tỉ số truyền cầu i = 5,833 giúp xe vận hành mạnh mẽ.
Hệ thống treo bánh trước
Hệ thống treo lò xo, kết hợp giảm chấn thủy lực tạo sự êm ái và chắc chắn cho cabin.
Hệ thống treo bánh sau
Động cơ
Động cơ
Foton Auman C160 sử dụng động cơ CUMMINS ISF3.8s4R168 (Mỹ) đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4. Hệ thống nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail, động cơ mạnh mẽ và bền bỉ, chất lượng ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.
Thông số kỹ thuật
Kích thước |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 9.710 x 2.500 x 3.560 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 7.400 x 2.350 x 790/2.150 |
Vệt bánh trước / sau | mm | 1.952/1.840 |
Chiều dài cơ sở | mm | 6.100 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 280 |
Trọng lượng |
||
Trọng lượng không tải | kg | 6.220 |
Tải trọng | kg | 9.100 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 15.450 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 02 |
Động Cơ |
||
Tên động cơ | ISF3.8s4R168 | |
Loại động cơ | Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail | |
Dung tích xi lanh | cc | 3.760 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 102 x 115 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 170 / 2.600 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 600 / 1.300 ~ 1.700 |
Truyền động |
||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Hộp số | Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi | |
Tỷ số truyền chính | ih1=6,719; ih2=4,031, ih3=2,304;
ih4=1,443; ih5=1,000; ih6=0,74; iR=6,122 |
|
Tỷ số truyền cuối | 5,833 | |
Hệ Thống Lái |
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
|
Hệ Thống Phanh |
Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê |
|
Hệ Thống Treo |
||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá | |
LỐP XE | ||
Trước/ sau | 10.00R20 | |
Đặc Tính |
||
Khả năng leo dốc | % | 26,8 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 10,7 |
Tốc độ tối đa | km/h | 80 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 260 |